Có 2 kết quả:
瑰宝 guī bǎo ㄍㄨㄟ ㄅㄠˇ • 瑰寶 guī bǎo ㄍㄨㄟ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gem
(2) (fig.) rare and valuable item
(3) gem
(4) treasure
(2) (fig.) rare and valuable item
(3) gem
(4) treasure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gem
(2) (fig.) rare and valuable item
(3) gem
(4) treasure
(2) (fig.) rare and valuable item
(3) gem
(4) treasure
Bình luận 0